Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Marketing -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang (N7340115) (Xem) 34.60 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
42 Marketing - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh (FA7340115) (Xem) 33.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
43 Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) 29.30 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) 29.30 D04,D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
45 Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) 29.30 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) 29.30 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 29.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
48 Báo chí (QHX01) (Xem) 28.80 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
49 Báo chí (QHX01) (Xem) 28.80 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
50 Báo chí (QHX01) (Xem) 28.80 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
51 Báo chí (QHX01) (Xem) 28.80 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
52 Báo chí (QHX01) (Xem) 28.80 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
53 Báo chí (QHX01) (Xem) 28.80 D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
54 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 28.15 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
55 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 28.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
56 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 28.10 A01,C03,C04,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
57 Marketing (7340115_410) (Xem) 27.55 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
58 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 27.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
59 Quản lý dự án (7340409) (Xem) 27.50 A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
60 Quản lý dự án (7340409) (Xem) 27.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội