41 |
Marketing -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang (N7340115) (Xem) |
34.60 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
42 |
Marketing - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh (FA7340115) (Xem) |
33.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
43 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
29.30 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
29.30 |
D04,D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
29.30 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
29.30 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
29.00 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
48 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
28.80 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
28.80 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
28.80 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
28.80 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
28.80 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
28.80 |
D04,D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
54 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
28.15 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
55 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
28.15 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
56 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
28.10 |
A01,C03,C04,D01 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Marketing (7340115_410) (Xem) |
27.55 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
58 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
27.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
59 |
Quản lý dự án (7340409) (Xem) |
27.50 |
A01,B00,D01 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
60 |
Quản lý dự án (7340409) (Xem) |
27.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |