101 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
25.80 |
D04,D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
102 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
25.80 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
103 |
Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (801M) (Xem) |
25.75 |
R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
104 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
25.65 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
105 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
25.60 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
106 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
25.60 |
C00 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
107 |
Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (802M) (Xem) |
25.40 |
R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
108 |
Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) |
25.30 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
109 |
Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) |
25.30 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
110 |
Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) |
25.30 |
D01,D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
111 |
Marketing (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP - Malaysia) (QHQ06) (Xem) |
25.30 |
A00,A01,D01,D03,D96,D97 |
Khoa Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
112 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) |
24.60 |
R08 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
113 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) |
24.60 |
R17 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
114 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) |
24.60 |
R07 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
115 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) |
24.60 |
R09 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
116 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
117 |
Marketing (7340115Q) (Xem) |
24.20 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
118 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) |
24.10 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
119 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) |
24.10 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
120 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) |
24.10 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |