Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Công nghệ kỹ thuật hoá học** (QHT42) (Xem) 23.60 A00,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
42 Hoá học** (QHT41) (Xem) 23.50 A00,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) 23.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
44 Kỹ thuật hóa dược (7520301-2) (Xem) 23.50 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
45 Kỹ thuật hóa môi trường (7520301-1) (Xem) 23.50 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
46 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 23.50 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
47 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) 23.50 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
48 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) 23.50 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
49 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 23.25 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
50 Hóa học (7440112) (Xem) 23.25 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
51 Hóa học (7440112) (Xem) 23.25 B00,D07 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
52 Hóa học (7440112) (Xem) 23.10 A00,A06,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
53 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
54 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 23.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
55 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 22.75 A00,A02,B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
56 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 22.75 A02,B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
57 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 22.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
58 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 22.05 A00,A02,B00,D08 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
59 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 22.05 A00,B00,D01,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
60 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 22.05 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội