41 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học** (QHT42) (Xem) |
23.60 |
A00,B00,D07 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Hoá học** (QHT41) (Xem) |
23.50 |
A00,B00,D07 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) |
23.50 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
44 |
Kỹ thuật hóa dược (7520301-2) (Xem) |
23.50 |
A01,B00,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
45 |
Kỹ thuật hóa môi trường (7520301-1) (Xem) |
23.50 |
A01,B00,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
46 |
Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) |
23.50 |
A01,B00,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
47 |
Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) |
23.50 |
A00,B00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
48 |
Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) |
23.50 |
D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
49 |
Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) |
23.25 |
A00,D07 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
50 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
23.25 |
A00,B00,D07 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
51 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
23.25 |
B00,D07 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
52 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
23.10 |
A00,A06,B00,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
54 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
23.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
55 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
22.75 |
A00,A02,B00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
56 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
22.75 |
A02,B00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
57 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
58 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
22.05 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
59 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
22.05 |
A00,B00,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
60 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
22.05 |
A00,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |