Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 22.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
62 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 22.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
63 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 22.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
64 Hóa học (7440112) (Xem) 21.50 A00,B00,C02,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
65 Hóa học (7440112) (Xem) 21.50 A00,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
66 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 21.20 B00,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
67 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 21.20 A00,B00,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
68 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
69 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 20.80 A00,B00,D01,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
70 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 20.80 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
71 Sinh học (7420101D) (Xem) 20.78 D08 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
72 Sinh học (7420101D) (Xem) 20.78 D08,D32,D34 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
73 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 20.50 A00,A01,A02,B00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
74 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 20.50 A00,A02,B00,C08 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
75 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406C) (Xem) 20.25 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
76 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406C) (Xem) 20.25 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
77 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406C) (Xem) 20.25 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
78 Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420201_CLC) (Xem) 20.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
79 Kỹ thuật hóa học (CHE1) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
80 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM