| 1 |
Kỹ thuật Ô tô (TE1) (Xem) |
26.94 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 2 |
Kỹ thuật Vật liệu (MS1) (Xem) |
24.65 |
A00,A01,D07 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 3 |
Khoa học vật liệu (QHT04) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,B00,C01 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 4 |
Chương trình tiên tiến KHKT Vật liệu (MS-E3) (Xem) |
23.99 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 5 |
Công nghệ Kỹ thuật vật liệu (hệ đại trà) (7510402D) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 6 |
Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) (7510402D) (Xem) |
23.75 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 7 |
Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) (7510402D) (Xem) |
23.75 |
D07,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 8 |
Công nghệ vật liệu (MSE-AI) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
| 9 |
Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) |
23.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 10 |
Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) |
22.60 |
A00,A01,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 12 |
Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) |
22.60 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 13 |
Công nghệ vật liệu (7510402) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 14 |
Công nghệ vật liệu (MSE1) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Công nghệ vật liệu (MSE1) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
| 16 |
Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) |
20.75 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 17 |
Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) |
20.75 |
A00,A01,B00 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 18 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) |
20.05 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 19 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 20 |
Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |