Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Kinh tế và Quản lý công (7310101_403) (Xem) 25.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
122 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 25.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
123 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.35 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
124 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.35 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
125 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.30 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
126 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.30 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
127 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.30 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
128 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
129 Chương trình cử nhân chất lượng cao (7340001) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
130 Chương trình đại học chính quy quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh (7340002) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
131 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.25 A01,D84,D87,D88 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
132 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.25 A00,D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
133 Kinh tế và Quản lý công chất lượng cao (7310101_403C) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
134 Chương trình cử nhân chất lượng cao (7340001) (Xem) 25.25 A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
135 Chương trình đại học chính quy quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh (7340002) (Xem) 25.25 A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
136 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.25 A01 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
137 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.25 D06,D87,D88 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
138 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.25 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
139 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.15 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
140 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.15 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội