161 |
Kinh tế (TLA401) (Xem) |
24.60 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
162 |
Khai thác vận tải (7840101) (Xem) |
24.60 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
163 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
164 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
165 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
24.50 |
A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
166 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) (528) (Xem) |
24.30 |
A16 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
167 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) (528) (Xem) |
24.30 |
C15 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
168 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) (528) (Xem) |
24.30 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
169 |
Bất động sản (7340116) (Xem) |
24.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
170 |
Kinh tế xây dựng (Kinh tế xây dựng) (75803011) (Xem) |
24.20 |
A00,A01,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
171 |
Kinh tế xây dựng (Quản lý dự án xây dựng) (75803012) (Xem) |
24.20 |
A00,A01,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
172 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
24.13 |
A01,D01,D90 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
173 |
Ngành Kinh tế vận tải (7840104) (Xem) |
24.05 |
A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
174 |
Ngành Kinh tế vận tải (7840104) (Xem) |
24.05 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
175 |
Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 (QHX41) (Xem) |
24.00 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
176 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
24.00 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
177 |
Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 (QHX41) (Xem) |
24.00 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
178 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
24.00 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
179 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
24.00 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
180 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
24.00 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |