Nhóm ngành Mỹ thuật - Âm nhạc - Nghệ thuật
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Âm nhạc học (7210201) (Xem) | 15.00 | N00 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
22 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (7210210) (Xem) | 15.00 | N00 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
23 | Piano (7210208) (Xem) | 5.00 | N01 | Đại học Văn Hiến (Xem) | TP HCM |
24 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 5.00 | N01 | Đại học Văn Hiến (Xem) | TP HCM |