Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Mỹ thuật - Âm nhạc - Nghệ thuật

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 38.00 N00,N01 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
2 Hội hoạ (7210103) (Xem) 34.00 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
3 Piano (7210208) (Xem) 33.00 N00,N01 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
4 Y đa khoa (Nữ - phía Nam) (52720101|12) (Xem) 27.90 A00,B00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
5 Piano (7210208) (Xem) 22.00 N00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
6 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 22.00 N00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
7 Biên đạo múa (7210243) (Xem) 22.00 N03 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) Hà Nội
8 Điêu khắc (7210105) (Xem) 21.25 H00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Điêu khắc (7210105) (Xem) 21.25 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
10 Điêu khắc (7210105) (Xem) 21.25 H00 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
11 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 21.00 N00 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
12 Đạo diễn điện ảnh. truyền hình (7210235) (Xem) 20.00 S00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
13 Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình (7210234) (Xem) 20.00 S00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
14 Điêu khắc (7210105) (Xem) 18.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
15 Hội hoạ (7210103) (Xem) 18.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
16 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 17.55 N02 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) Hà Nội
17 Sáng tác âm nhạc (7210203) (Xem) 17.25 N05 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) Hà Nội
18 Biểu diễn nhạc cụ phương tây (7210207) (Xem) 15.25 N04 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) Hà Nội
19 Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình (7210234) (Xem) 15.00 N05 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
20 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 15.00 N01 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM