Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.35 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
82 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.35 B00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
83 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.30 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
84 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.20 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
85 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.20 B00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
86 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.10 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
87 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 24.10 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
88 Y khoa (7720101) (Xem) 24.00 A02,B00,B08 Đại học Buôn Ma Thuột (Xem) Đắk Lắk
89 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 24.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
90 Dược học (PHA1) (Xem) 24.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
91 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 24.00 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
92 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 24.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
93 Y khoa (7720101) (Xem) 24.00 A02,B00,D08 Đại học Buôn Ma Thuột (Xem) Đắk Lắk
94 Dược học (7720201) (Xem) 24.00 A02,B00,D07 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
95 Dược học (7720201) (Xem) 24.00 A00,B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem) Nghệ An
96 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 23.90 A00,B01 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
97 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 23.90 B02 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
98 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 23.90 B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
99 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 23.90 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
100 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 23.80 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội