Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Y khoa (7720101) (Xem) 25.80 B00,B08 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
42 Y khoa (7720101) (Xem) 25.70 B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem) Nghệ An
43 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.65 B00,B08 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
44 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 25.65 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
45 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 25.60 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Y đa khoa (Nam - phía Nam) (52720101|22) (Xem) 25.55 A00,B00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
47 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.50 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
48 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.45 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
49 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 25.40 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
50 Vật lý y khoa (PH3) (Xem) 25.36 A00,A01,A02 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
51 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 25.35 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
52 Hoá dược** (QHT43) (Xem) 25.25 A00,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
53 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 25.20 B04 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
54 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 25.20 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
55 Dược học (7720201) (Xem) 25.20 A00,B00,D07 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
56 Dược học (7720201) (Xem) 25.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
57 Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) 25.00 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
58 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 24.95 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
59 Dược học (7720201) (Xem) 24.95 A00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) Hà Nội
60 Dược học (7720201) (Xem) 24.95 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) Hà Nội