Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Hộ sinh (7720302) (Xem) 23.70 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
102 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 23.50 B03 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
103 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 23.50 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
104 Y khoa (7720101) (Xem) 23.45 A00,A02,B00,D08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
105 Hộ sinh (7720302) (Xem) 23.25 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
106 Điều dưỡng phân hiệu Thanh Hóa (7720301_YHT) (Xem) 23.20 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
107 Y khoa (Nam - Miền Nam) (7720101|22B00) (Xem) 23.05 B00 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
108 Dược học (7720201) (Xem) 23.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
109 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.90 A00,B00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
110 Điều dưỡng (Kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720301_04) (Xem) 22.80 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
111 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 22.75 A00,A01,B00,D01 Đại học Y tế Công cộng (Xem) Hà Nội
112 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 22.60 A00,B02 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
113 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 22.60 B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
114 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 22.50 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
115 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.50 B00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
116 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.50 B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem) Nghệ An
117 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.50 A01,B00,B08,D07 Đại học Y tế Công cộng (Xem) Hà Nội
118 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.44 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
119 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.10 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
120 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.10 B00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình