101 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
23.70 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
102 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
23.50 |
B03 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
103 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
23.50 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
104 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
23.45 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
105 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
23.25 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
106 |
Điều dưỡng phân hiệu Thanh Hóa (7720301_YHT) (Xem) |
23.20 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
107 |
Y khoa (Nam - Miền Nam) (7720101|22B00) (Xem) |
23.05 |
B00 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
108 |
Dược học (7720201) (Xem) |
23.00 |
A00,B00 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
109 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
22.90 |
A00,B00 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
110 |
Điều dưỡng (Kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720301_04) (Xem) |
22.80 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
111 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Y tế Công cộng (Xem) |
Hà Nội |
112 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
22.60 |
A00,B02 |
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
113 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
22.60 |
B00 |
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
114 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
22.50 |
B00 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
115 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
22.50 |
B00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
116 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
22.50 |
B00 |
Đại học Y Khoa Vinh (Xem) |
Nghệ An |
117 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
22.50 |
A01,B00,B08,D07 |
Đại học Y tế Công cộng (Xem) |
Hà Nội |
118 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
22.44 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
119 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
22.10 |
B00,D08 |
Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
120 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
22.10 |
B00 |
Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |