Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Dược học (7720201) (Xem) 24.90 A00,A01,D07 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
62 Dược học (7720201) (Xem) 24.90 A00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
63 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.90 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
64 Dược học (7720201) (Xem) 24.90 A00,B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
65 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.90 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
66 Dược học (7720201) (Xem) 24.90 A00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
67 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 24.85 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
68 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.85 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
69 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 24.80 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
70 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 24.70 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
71 Dược học (CLC; KHCCTA) (7720201_CLCA) (Xem) 24.65 A00,B00 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (Xem) TP HCM
72 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 24.65 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
73 Dược học (CLC; KHCCTA) (7720201_CLCA) (Xem) 24.65 B00 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (Xem) TP HCM
74 Dược học (CLC; KHCCTA) (7720201_CLCA) (Xem) 24.65 A00 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (Xem) TP HCM
75 Y khoa (7720101) (Xem) 24.50 B00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
76 Dược học (Kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720201_02) (Xem) 24.50 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
77 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.50 B02 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
78 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.50 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) Hà Nội
79 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.50 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
80 Y khoa (Nam - Miền Bắc) (7720101|21B00) (Xem) 24.45 B00 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội