TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
41 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C03,D01 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) | Bình Dương |
42 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 14.00 | A00,A16,C01,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |