Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 34.80 A00,A01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 34.80 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 27.20 A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
4 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.70 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.70 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
6 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.00 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
7 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.60 A00,A01,A02,D07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
8 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.40 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
9 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
10 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
11 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
12 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D84 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
13 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
14 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.80 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
15 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
16 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 21.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
17 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 21.50 A00,A01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
18 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 20.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
19 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A16,B00,D07 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
20 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng