1 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
34.80 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
34.80 |
A01,D01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
27.20 |
A01,D01,D90 |
Đại học Tiền Giang (TTG)
(Xem)
|
Tiền Giang |
4 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
26.70 |
A00,A01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
26.70 |
A01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
7 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
24.60 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
8 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
24.40 |
A00,A01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
9 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
10 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,A02,A04 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
11 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,D01 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
12 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,D01,D84 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
13 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
14 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
22.80 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
15 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
16 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
21.50 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
17 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
21.50 |
A00,A01 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
18 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
19 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A16,B00,D07 |
Đại học Bạc Liêu (DBL)
(Xem)
|
Bạc Liêu |
20 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |