1 |
Triết học (7229001)
(Xem)
|
23.40 |
A01,D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Triết học (7229001)
(Xem)
|
23.40 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Triết học (7229001)
(Xem)
|
16.00 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
4 |
Triết học (7229001)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C19,D01,D66 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |
5 |
Triết học (7229001)
(Xem)
|
15.00 |
A08,C19,D01,D66 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |
6 |
Triết học (7229001)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C19,D01,D66 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |