1 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102)
(Xem)
|
19.85 |
A00,A02,C01,D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
2 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102)
(Xem)
|
15.50 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
(Xem)
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
5 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
6 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,V00 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
7 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
(Xem)
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
8 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
9 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Tây Đô (DTD)
(Xem)
|
Cần Thơ |
10 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
11 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
12 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A16,C01,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |