Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 19.50 A02,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 19.50 A02,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 18.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
4 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
5 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 16.00 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
6 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,B00,B03,D07 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
7 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
8 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
9 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
10 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
11 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
12 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) Đồng Nai
13 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
14 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 14.50 A00,B00,C02,D01 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) Lào Cai
15 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang