Đại học Hùng Vương (THV)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 19.00 | Đại học | D01,D11,D14,D15 | |
22 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 19.00 | Đại học | D01,D14,D15,D66 | |
23 | Điều dưỡng (Xem) | 19.00 | Đại học | A01,D11,D14,D15 | |
24 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,A09,D01 | |
25 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 19.00 | Đại học | A01,D11,D14,D15 | |
26 | Chăn nuôi (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
27 | Du lịch (Xem) | 17.00 | Đại học | C00,C20,D01,D15 | |
28 | Kế toán (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,A09,D01 | |
29 | Kế toán (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,C03,C14,D01 | |
30 | Khoa học cây trồng (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
31 | Kinh tế (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,A09,D01 | |
32 | Kinh tế (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D01,D84 | |
33 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,A09,D01 | |
34 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
35 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,C00,C01,D01 | |
36 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 17.00 | Đại học | C00,C20,D01,D15 | |
37 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,C00,C04,D01 | |
38 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,A09,D01 | |
39 | Thú y (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
40 | Công tác xã hội (Xem) | 17.00 | Đại học | C00,C20,D01,D15 |