Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Hùng Vương (THV)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Thể chất (Xem) 32.00 Đại học T00,T02,T05,T07
2 Giáo dục Mầm non (Xem) 32.00 Đại học M00,M01,M07,M09
3 Sư phạm Âm nhạc (Xem) 32.00 Đại học N00,N01
4 Giáo dục Thể chất (Xem) 32.00 Đại học N00,N01 Điểm đã tính hệ số
5 Giáo dục Mầm non (Xem) 32.00 Đại học T00,T02,T05,T07 Điểm đã tính hệ số
6 Sư phạm Âm nhạc (Xem) 32.00 Đại học V00,V01,V02,V03 Điểm đã tính hệ số
7 Sư phạm Mỹ thuật (Xem) 32.00 Đại học A00,B00,D07,D08 Điểm đã tính hệ số
8 Giáo dục Tiểu học (Xem) 26.00 Đại học A00,C00,D01
9 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 25.75 Đại học C00,C19,C20,D14
10 Sư phạm Lịch sử (Xem) 25.75 Đại học C00,C03,C19,D14
11 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 24.75 Đại học D01,D11,D14,D15
12 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 24.75 Đại học M00,M01,M07,M09
13 Sư phạm Vật lý (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,A02,A10
14 Sư phạm Toán học (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01,D84
15 Sư phạm Hóa học (Xem) 24.00 Đại học A00,B00,C02,D07
16 Sư phạm Sinh học (Xem) 24.00 Đại học A02,B00,B03,D08
17 Sư phạm Địa lý (Xem) 20.00 Đại học C00,C04,C20,D15
18 Điều dưỡng (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,D07,D08
19 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 19.00 Đại học D01,D11,D14,D15
20 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 19.00 Đại học C00,D01,D04,D15