Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 23.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
3 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 22.75 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
4 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 22.75 A00,B00,D07,D08 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
5 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 19.50 A00,A02,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 19.50 A00,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 17.50 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
8 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
9 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
10 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
11 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
12 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,B03,D07 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
13 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
14 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A07,A09,B00,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
15 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
16 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
17 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội