TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
41 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | A16,C00,C15,D01 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | Thanh Hóa |
42 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 15.00 | A00,A16,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
43 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 14.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |
44 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 14.00 | C00,C01,C02,D01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |