| 1 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
26.00 |
C00,C19,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 2 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
26.00 |
C00,C19,D15 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 3 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
23.90 |
C00,C03,C04,C14 |
Học viện Cán bộ TP HCM (HVC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
23.90 |
C00,C03,C14,D01 |
Học viện cán bộ TP HCM (HVC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
18.00 |
A01,C00,C19,D01 |
Đại Học Hải Dương (DKT)
(Xem)
|
Hải Dương |
| 6 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
17.50 |
C14,C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
| 7 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
17.50 |
D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
| 8 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
17.50 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
| 9 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
16.00 |
A01,C00,C19,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 10 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
15.50 |
D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
| 11 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
15.50 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
| 12 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
15.50 |
C14,C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
| 13 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C00,C14,D01 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
| 14 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
| 15 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C19,D01 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
| 16 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C14,C19,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
| 17 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
14.50 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |