Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.50 A00,A01,D04,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
22 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.50 A01,D01,D04,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
23 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 A01,D01,D04,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) Thái Nguyên
24 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
25 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
26 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.00 A00,A01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
27 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
28 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.00 D01,D03,D04,D06 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
29 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
30 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
31 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 C00,D01,D04,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
32 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
33 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 A01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
34 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.50 D01,D15,D66,D71 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
35 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.50 A01,D01,D04,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
36 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 D01,D04,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
37 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,D01,D04,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
38 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,D01,D04,D14 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
39 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
40 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 D01,D04 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) Huế