Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 32.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 25.65 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
3 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 25.50 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 25.05 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
5 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 25.05 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
6 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 25.05 K01 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
7 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
8 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 18.00 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
9 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 18.00 A01,C01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
10 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
11 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
12 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
13 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
14 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem) Bình Dương
15 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A00,A02,A10,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
16 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi
17 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương