Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 28.45 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 27.65 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 27.50 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
4 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.75 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
5 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.55 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
6 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.55 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
7 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.25 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
8 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.65 B00,B08 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
9 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 24.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
10 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 24.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
11 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
12 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.00 A00,A16,B00,D90 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
13 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.00 A00,A16,B00,D90 Đại học Phan Châu Trinh (DPC) (Xem) Quảng Nam