Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A06,B00,B04 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
62 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
63 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,B00,B03,D07 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
64 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,B00,B03 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
65 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 15.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
66 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 15.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
67 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
68 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
69 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
70 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
71 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
72 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
73 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
74 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
75 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
76 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
77 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
78 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 14.50 A00,B00,C02,D01 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai
79 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
80 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang