Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 19.25 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
22 Công nghệ thực phẩm (CTCLC) (7540101C) (Xem) 19.25 A01,B08,D07 ĐẠI HỌC CẦN THƠ (Xem) Cần Thơ
23 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
24 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
25 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
26 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm (7720497) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
27 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 19.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
28 Công nghệ thực phẩm (CTTT) (7905419) (Xem) 19.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
29 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.50 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
30 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.35 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
31 CTLK - Công nghệ thực phẩm (7540101_UN) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
32 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
33 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
34 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
35 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
36 Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) (7540101DKD) (Xem) 17.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
37 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7540101A) (Xem) 17.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
38 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
39 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm (7720497) (Xem) 17.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
40 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM