1 |
Kỹ thuật Cơ điện tử; Chuyên ngành Kỹ thuật Robot (CT chất lượng cao, tiên tiến) (211) (Xem) |
64.33 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật cơ điển tử (Chuyên ngành kỹ thuật Robot) (211) (Xem) |
64.33 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Kỹ thuật Cơ điện tử (110) (Xem) |
62.57 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Kỹ Thuật Cơ Điện Tử (110) (Xem) |
62.57 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (208) (Xem) |
60.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (108) (Xem) |
60.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Kỹ Thuật Điện; Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông; Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa (108) (Xem) |
60.00 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Kỹ thuật Điện - Điện tử (208) (Xem) |
60.00 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
31.70 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
10 |
Kỹ thuật Điều kiển - Tự động hóa (EE2y) (Xem) |
27.61 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Kỹ Thuật Điều Khiển - Tự Động Hóa (EE2) (Xem) |
27.61 |
A00,A01 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Máy tính và Robot (CN2) (Xem) |
27.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
27.50 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
14 |
Máy Tính Và Robot (CN2) (Xem) |
27.50 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN11) (Xem) |
27.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa (CN11) (Xem) |
27.25 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Kỹ thuật Cơ điện tử (ME1y) (Xem) |
26.33 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (EE-E8y) (Xem) |
25.99 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Chương trình tiên tiến Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (EE-E8) (Xem) |
25.99 |
A00,A01 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
25.85 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |