Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Cơ điện tử; Chuyên ngành Kỹ thuật Robot (CT chất lượng cao, tiên tiến) (211) (Xem) 64.33 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật cơ điển tử (Chuyên ngành kỹ thuật Robot) (211) (Xem) 64.33 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật Cơ điện tử (110) (Xem) 62.57 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Kỹ Thuật Cơ Điện Tử (110) (Xem) 62.57 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (208) (Xem) 60.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (108) (Xem) 60.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
7 Kỹ Thuật Điện; Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông; Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa (108) (Xem) 60.00 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
8 Kỹ thuật Điện - Điện tử (208) (Xem) 60.00 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
9 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 31.70 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật Điều kiển - Tự động hóa (EE2y) (Xem) 27.61 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Kỹ Thuật Điều Khiển - Tự Động Hóa (EE2) (Xem) 27.61 A00,A01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
12 Máy tính và Robot (CN2) (Xem) 27.50 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 27.50 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
14 Máy Tính Và Robot (CN2) (Xem) 27.50 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
15 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN11) (Xem) 27.25 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa (CN11) (Xem) 27.25 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
17 Kỹ thuật Cơ điện tử (ME1y) (Xem) 26.33 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (EE-E8y) (Xem) 25.99 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Chương trình tiên tiến Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (EE-E8) (Xem) 25.99 A00,A01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
20 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 25.85 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội