41 |
Kỹ thuật Điện (EE1y) (Xem) |
23.05 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
23.05 |
A00,A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
43 |
Kỹ thuật Điện (EE1) (Xem) |
23.05 |
A00,A01 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Kỹ thuật Robot (CN17) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
45 |
7510303DKK (7510303DKK) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Kỹ thuật Robot (CN17) (Xem) |
23.00 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
48 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
22.75 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
49 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
50 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
22.65 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
22.60 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
54 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
22.25 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
55 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
22.25 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
56 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
57 |
Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (7510302A) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
58 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Anh) (7510203A) (Xem) |
22.10 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
59 |
Kỹ thuật năng lượng (CN13) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
60 |
Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư) (7510306) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |