Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Y khoa (Nam - Miền Bắc) (7720101|21B00) (Xem) 26.10 B00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
22 Răng hàm mặt (7720501) (Xem) 26.10 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) TP.HCM
23 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.00 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
24 Dược học (7720201) (Xem) 26.00 A00 Đại học Dược Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Y khoa (7720101) (Xem) 26.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
26 Y khoa (7720101) (Xem) 25.85 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) TP.HCM
27 Y khoa (7720101) (Xem) 25.75 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
28 Dược học (7720201) (Xem) 25.70 A00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Dược học (7720201) (Xem) 25.70 A00,B00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
30 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.70 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
31 Y khoa (CLC, KHCCTA) (7720101_CLCA) (Xem) 25.60 B00 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (Xem) TP HCM
32 Y khoa (7720101) (Xem) 25.60 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
33 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.55 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Y khoa (7720101) (Xem) 25.55 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
35 Y khoa (Nam - Miền Nam) (7720101|22B00) (Xem) 25.50 B00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
36 Dược học (7720201) (Xem) 25.50 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
37 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
38 Dược học (7720201) (Xem) 25.50 B00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP HCM (Xem) TP HCM
39 Dược học (7720201) (Xem) 25.50 A00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP HCM (Xem) TP HCM
40 Dược học (CLC; KHCCTA) (7720201_CLCA) (Xem) 25.45 A00,B00 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (Xem) TP HCM