Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Dược học (7720201) (Xem) 25.45 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) TP.HCM
42 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.45 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
43 Y khoa (7720101) (Xem) 25.45 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
44 Răng hàm mặt (CLC; KHCCTA) (7720501_CLCA) (Xem) 25.40 B00 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (Xem) TP HCM
45 Y khoa (7720101) (Xem) 25.40 A00,B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
46 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 25.25 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 25.25 B00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
48 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.15 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
49 Dược học (7720201) (Xem) 25.10 A00,B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
50 Dược học (7720201) (Xem) 25.00 A00,A01,D07 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
51 Y khoa (7720101) (Xem) 25.00 B00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
52 Dược học (7720201) (Xem) 25.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
53 Dược học (7720201) (Xem) 25.00 A00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI BÌNH (Xem) Thái Bình
54 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.85 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) TP.HCM
55 Y khoa (7720101) (Xem) 24.80 B00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
56 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 24.80 B00,B08 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
57 Dược học (7720201) (Xem) 24.80 A00,B00,D07 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
58 Y khoa (7720101) (Xem) 24.75 B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem) Nghệ An
59 Dược học (7720201) (Xem) 24.75 A00,B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
60 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.70 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội