Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Y khoa (7720101) (Xem) 24.60 B00,B08 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
62 Dược học (7720201) (Xem) 24.60 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
63 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 24.55 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
64 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.50 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
65 Y khoa (có CC Tiếng Anh) (7720101_02) (Xem) 24.40 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
66 Dược học (7720201) (Xem) 24.40 A00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) Hà Nội
67 Dược học (7720201) (Xem) 24.40 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) Hà Nội
68 Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) 24.30 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
69 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.25 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
70 Hoá dược** (QHT43) (Xem) 24.20 A00,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
71 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.20 B04 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
72 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.20 B00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP HCM (Xem) TP HCM
73 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.20 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) TP.HCM
74 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.20 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
75 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.15 A00,B00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
76 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.15 B00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI BÌNH (Xem) Thái Bình
77 Dược học (Kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720201_02) (Xem) 23.85 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
78 Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720201_02) (Xem) 23.85 B00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP HCM (Xem) TP HCM
79 Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720201_02) (Xem) 23.85 A00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP HCM (Xem) TP HCM
80 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 23.75 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ