TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103C) (Xem) | 26.50 | C00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103C) (Xem) | 26.50 | C00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội |