1 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
26.70 |
A00,A01,B08,D07 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Khoa học dữ liệu (7460108)
(Xem)
|
26.70 |
A00,A01,A02,D90 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (QST)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
26.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
26.00 |
A00,A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
24.65 |
A00,A01,A02,D08 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Khoa học dữ liệu (7460108)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,D01,C01 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D07,D09 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |