TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 22.00 | D01,D03,D14,D64 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 21.68 | D01,D03,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |