Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.00 A01,D01,D78,D96 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) TP HCM
42 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.74 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
43 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.56 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
44 Ngôn Ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.56 A01,D01,D14,D15 (*) ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
45 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.50 D01 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS) (Xem) TP HCM
46 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.50 D84 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS) (Xem) TP HCM
47 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.25 D01,D14,D15,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
48 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
49 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 A01,D01,D07,D14 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
50 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.90 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
51 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.50 A01,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
52 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
53 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.00 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) Thái Nguyên
54 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.50 D01,D14,D15 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
55 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
56 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 D01,D09,D14,D78 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
57 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
58 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A01,D01,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
59 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
60 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM