TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 30.57 | C00,C19,D66,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
2 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 26.00 | C00,C19,D15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Giáo dục công dân (7140204) (Xem) | 26.00 | C00,C19,D14,D15 | ĐẠI HỌC CẦN THƠ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
4 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 25.50 | C00,C19,D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
5 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 22.75 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |