Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

Tổng chỉ tiêu: 6500

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmute.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

  • Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển

    Xét học bạ THPT

    Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

    Xét điểm thi đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP HCM

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (Xem) 26.75 Đại học A00,A01,D01,D90
2 Công nghệ thông tin (CTCLC) (Xem) 26.60 Đại học A00,A01,D01,D90
3 Công nghệ thông tin (Xem) 26.35 Đại học A00,A01,D01,D90
4 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ đại trà) (Xem) 26.15 Đại học A00,A01,D01,D90
5 Kỹ thuật dữ liệu (Xem) 26.10 Đại học A00,A01,D01,D90
6 An toàn thông tin (hệ đại trà) (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D01,D90
7 Robot và trí tuệ nhân tạo (miễn học phí) (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D01,D90
8 Thương mại điện tử (hệ Đại trà) (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D01,D90
9 Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (Xem) 25.75 Đại học A00,A01,D01,D90
10 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (Xem) 25.70 Đại học A00,A01,D01,D90
11 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ đại trà) (Xem) 25.35 Đại học A00,A01,D01,D90
12 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (Xem) 25.25 Đại học A00,A01,D01,D90
13 Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) (Xem) 25.25 Đại học A00,A01,D01,D90
14 Thương mại điện tử CLC (Xem) 25.15 Đại học A00,A01,D01,D90
15 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,D01,D90
16 Kế toán (hệ Đại trà) (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,D01,D90
17 Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (Xem) 24.80 Đại học A00,A01,D01,D90
18 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (Xem) 24.75 Đại học A00,A01,D01,D90
19 Hệ thống nhúng và IoT (Xem) 24.75 Đại học A00,A01,D01,D90
20 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ đại trà) (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,D01,D90