Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

Tổng chỉ tiêu: 6500

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmute.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

  • Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển

    Xét học bạ THPT

    Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

    Xét điểm thi đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP HCM

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
41 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01,D90
42 Kiên trúc (hệ Đại trà) (Xem) 22.00 Đại học V03,V04,V05,V06
43 Quan lý Còng nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) (Xem) 21.75 Đại học A00,A01,D01,D90
44 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 21.65 Đại học A00,A01,D01,D90
45 Thiết kế thời trang (Xem) 21.60 Đại học V01,V02,V07,V09
46 Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) (Xem) 21.60 Đại học V01,V02,V07,V09
47 Kiến trúc nội thất (Xem) 21.50 Đại học V03,V04,V05,V06
48 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (Xem) 21.30 Đại học A00,A01,D01,D90
49 Năng lượng tái tạo (hệ đại trà) (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D90
50 Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D90
51 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) (Xem) 20.75 Đại học A00,A01,D01,D90
52 Quan trị nhà hàng vả dịch vụ ăn uống (hệ Đại trả) (Xem) 20.75 Đại học A00,A01,D01,D07
53 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao) (Xem) 20.25 Đại học A00,B00,D07,D90
54 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (Xem) 20.10 Đại học A00,B00,D07,D90
55 CNKT công trình xây dựng CLC (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D90
56 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D90
57 Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 19.75 Đại học A00,A01,D01,D90
58 Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 19.25 Đại học A00,A01,D01,D90
59 Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) (Xem) 19.05 Đại học A00,A01,D01,D90
60 Công nghệ chế tạo máy (Xem) 19.05 Đại học A00,A01,D01,D90