TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) | Huế |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) | Huế |