TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) | 23.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | Đà Nẵng |
2 | Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,C01 | ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |