Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
81 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
82 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
83 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
84 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,C03,D01,D10 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
85 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
86 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
87 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
88 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
89 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01,C14,D14,D15 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
90 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem) Bình Dương
91 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
92 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) Long An
93 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
94 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,A08,A09 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem) Khánh Hòa
95 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
96 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
97 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) Phú Yên
98 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
99 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
100 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương