Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
42 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
43 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
44 Công nghệ thực phẩm (CTTT) (7905419) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
45 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực (7819009) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
46 Khoa học chế biến món ăn (7819010) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
47 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
48 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
49 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C05,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
50 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 16.00 A00,B00,C05,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
51 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.05 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
52 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
53 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,B00,C14,C20 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
54 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
55 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) Nghệ An
56 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
57 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
58 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00,B00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
59 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
60 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang