Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 19.50 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
22 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 19.25 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
23 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm (7720497) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
24 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
25 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
26 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 18.66 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
27 Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu (HVN09) (Xem) 18.00 A00; B00; B08; D01 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) Hà Nội
28 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
29 CTLK - Công nghệ thực phẩm (7540101_UN) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
30 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
31 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
32 Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) (7540101DKD) (Xem) 17.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
33 Công nghệ thực phấm (7540101) (Xem) 17.25 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
34 Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm) (7540101) (Xem) 17.00 A01; D01; D07; D90 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
35 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00,B00,C08,D07 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
36 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
37 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
38 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.40 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
39 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
40 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương