Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 21.75 A00,A01,B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
42 Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420101_CLC) (Xem) 21.50 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
43 Sinh học (7420101) (Xem) 21.50 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
44 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 21.50 A02 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
45 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 21.30 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
46 Kỹ thuật môi trường (EV1) (Xem) 21.00 A00; B00; D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Công nghệ sinh học (TLA119) (Xem) 20.95 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
48 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.95 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
49 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 20.75 A00,A01,B00,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
50 Sinh học (7420101B) (Xem) 20.71 B00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
51 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 20.35 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
52 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 20.20 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
53 Kỹ thuật hóa học (TLA118) (Xem) 20.15 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
54 Hóa học (7440112) (Xem) 20.15 A00,A06,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
55 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) 20.10 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
56 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406C) (Xem) 20.10 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
57 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
58 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
59 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 19.65 A00,A01,B00,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
60 Sinh học (7420101D) (Xem) 19.63 D08;D32;D34 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội