41 |
Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) |
21.75 |
A00,A01,B00,B08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
42 |
Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420101_CLC) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,B00,D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
43 |
Sinh học (7420101) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,B00,D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
44 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
21.50 |
A02 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
45 |
Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) |
21.30 |
A00,D07 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
46 |
Kỹ thuật môi trường (EV1) (Xem) |
21.00 |
A00; B00; D07 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Công nghệ sinh học (TLA119) (Xem) |
20.95 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
20.95 |
A00,B00,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
49 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) |
20.75 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
50 |
Sinh học (7420101B) (Xem) |
20.71 |
B00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
20.35 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) |
20.20 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
53 |
Kỹ thuật hóa học (TLA118) (Xem) |
20.15 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
54 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
20.15 |
A00,A06,B00,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
55 |
Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) |
20.10 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
56 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406C) (Xem) |
20.10 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
57 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
20.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
58 |
Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
59 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
19.65 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
60 |
Sinh học (7420101D) (Xem) |
19.63 |
D08;D32;D34 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |