21 |
Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) (ET-E5) (Xem) |
23.70 |
A00; A01 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Kỹ thuật Hóa học (CH1) (Xem) |
23.70 |
A00; B00; D07 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Hoá học (QHT06) (Xem) |
23.65 |
A00; B00; D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
23.64 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
25 |
Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
26 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
23.47 |
A00,B00,D07 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
27 |
Công nghệ sinh học (chất lượng cao) (7420201A) (Xem) |
23.45 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
28 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
23.33 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
29 |
Sinh hoc (7420101) (Xem) |
23.30 |
A02,B00,B03,B08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
30 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
23.15 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
31 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
23.14 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Hóa học (CH2) (Xem) |
23.04 |
A00; B00; D07 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Sinh học (QHT08) (Xem) |
23.00 |
A00; A02; B00; B08 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
35 |
Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) |
22.25 |
A01,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
36 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
22.25 |
A00,A02,B00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
37 |
Hóa học (7440112B) (Xem) |
22.10 |
B00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) |
22.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
39 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
22.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
40 |
Kỳ thuật môi trường (7520320) (Xem) |
21.90 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) |
Hà Nội |