Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 23.95 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
22 Hóa học (7440112) (Xem) 23.81 A00 ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
23 Kỹ thuật Hóa học (CH1) (Xem) 23.70 A00; B00; D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) (ET-E5) (Xem) 23.70 A00; A01 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Hoá học (QHT06) (Xem) 23.65 A00; B00; D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
26 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.64 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
27 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
28 Hóa học (7440112) (Xem) 23.47 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
29 Công nghệ sinh học (chất lượng cao) (7420201A) (Xem) 23.45 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
30 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.33 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
31 Sinh hoc (7420101) (Xem) 23.30 A02,B00,B03,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
32 Công nghệ kỹ thuật hoá học (QHT07) (Xem) 23.25 A00; B00; D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
33 Hóa học (7440112) (Xem) 23.15 A00,B00,C02,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
34 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.14 A00,A02,B00,D08 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
35 Hóa học (CH2) (Xem) 23.04 A00; B00; D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Sinh học (QHT08) (Xem) 23.00 A00; A02; B00; B08 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
37 Sinh dược học* (QHT81) (Xem) 23.00 A00; A02; B00; B08 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
38 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
39 Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) 22.25 A01,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
40 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 22.25 A00,A02,B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM