Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.50 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
62 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.48 A16,B03,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
63 Hóa dược (7720203) (Xem) 19.45 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
64 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 19.30 A00,A02,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
65 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 19.00 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
66 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
67 Hóa học (7440112) (Xem) 19.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
68 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.00 A00,B00,B03,C02 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
69 Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420201_CLC) (Xem) 19.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
70 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.00 B00,C02,D90,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
71 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 19.00 B00,D08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
72 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 19.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
73 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 18.50 A00 Đại học Dầu khí Việt Nam (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
74 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 18.50 A00,A06,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
75 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.26 B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
76 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.26 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
77 Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
78 Hoá dược (7720203) (Xem) 18.00 A00,A06,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
79 CTLK - Công nghệ sinh học (7420201_UN) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
80 CTLK - Công nghệ sinh học (7520118_SB) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM