Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
162 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
163 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
164 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
165 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 16.00 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
166 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phan Thiết (Xem) Bình Thuận
167 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
168 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
169 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) Nghệ An
170 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
171 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D07 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
172 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) Hà Nội
173 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
174 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
175 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
176 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
177 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
178 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
179 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D84 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
180 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu